[CẬP NHẬT NGÀY 10/05/2015] - CẬP NHẬT LẠI KQ 800M NỮ
KẾT QUẢ 100m Nam
Ngày |
Giờ |
Đường |
Vận động viên |
Đơn vị |
|
Kết quả |
Thành tích |
Thứ 5 07/5 |
08h05 |
1 |
Phạm Văn Tướng Pháp |
NN-SP |
|
14’’66 |
|
2 |
Lê Phạm Đắc |
NN-SP |
|
14’’49 |
|
||
3 |
Khiêu Hồng Thái |
Nông Học |
|
13’’25 |
5 |
||
4 |
Nguyễn Thanh Tú |
Thủy Sản |
|
Vắng |
|
||
08h10 |
1 |
Lê Hữu Nghĩa |
Nông Học |
|
13’’60 |
8 |
|
2 |
Phan Quốc Bảo |
BM.CNHH |
|
Vắng |
|
||
3 |
Vũ Ngọc Hiểu |
BM.CNHH |
|
14’’77 |
|
||
4 |
Nguyễn Ngọc Cường |
MT-TN |
|
15’’68 |
|
||
08h15 |
1 |
Phan Mạnh Khan |
BM.CNSH |
|
Vắng |
|
|
2 |
Hồ Ngọc Nhuận |
CNTY |
|
13’’29 |
6 |
||
3 |
La Văn Lời |
CNTY |
|
14’’35 |
|
||
4 |
Nguyễn Dương Khánh Kim |
BM.CNHH |
|
12’’66 |
2 |
||
08h20 |
1 |
Nguyễn Văn Hà |
BM.CNSH |
|
14’’06 |
|
|
2 |
Đặng Hữu Trọng |
NN-SP |
|
Vắng |
|
||
3 |
Trần Bá Lương Nhiên |
Thủy Sản |
|
Vắng |
|
||
4 |
Phạm Xuân Trường |
CNTP |
|
16’’26 |
|
||
08h25 |
1 |
Lê Văn Bình |
Nông Học |
|
11’’85 |
1 |
|
2 |
Hoàng Văn Thanh |
Nông Học |
|
Vắng |
|
||
3 |
Đỗ Kỳ Hà |
Cơ khí |
|
Vắng |
|
||
4 |
Phạm Văn Toàn |
Cơ khí |
|
Vắng |
|
||
08h30 |
1 |
Phan Tuấn Hiệp |
BM.CNSH |
|
Vắng |
|
|
2 |
Danh Thiệt Dal |
Nông Học |
|
15’’21 |
|
||
3 |
Lương Hồng Đông |
Cơ khí |
|
14’’20 |
|
||
4 |
Nguyễn Trí Tài |
Lâm Nghiệp |
|
14’’70 |
|
||
08h35 |
1 |
BơNah Ria Bone Dim |
Lâm Nghiệp |
|
13’’62 |
|
|
2 |
Trần Văn Toàn |
CNTY |
|
13’’00 |
3 |
||
3 |
Ngô Hoài Linh |
KT |
|
Vắng |
|
||
4 |
Ka Să Ha Khuy |
KT |
|
13’’40 |
7 |
||
08h40 |
1 |
Hà Văn Anh Dũng |
BM.CNSH |
|
14’’26 |
|
|
2 |
Điểu Sĩ |
Nông Học |
|
Vắng |
|
||
3 |
Võ Hoàng Phú |
Lâm Nghiệp |
|
13’’99 |
|
||
4 |
Đặng Hoài Ân |
MT-TN |
|
15’’52 |
|
||
08h45 |
1 |
Nguyễn Trường An |
BM.CNSH |
|
Vắng |
|
|
2 |
Nguyễn Sơn Hà |
Cơ khí |
|
14’’61 |
|
||
3 |
Lê Minh Phương |
CNTP |
|
15’’43 |
|
||
4 |
Lê Trọng Nhân |
KT |
|
Vắng |
|
||
Bổ sung |
|
Dương Tuấn Vũ |
CNTT |
|
13’’20 |
4 |
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Nhật Tân |
|
|
13’’66 |
|
|
Thứ 5 14/5 |
08h00 |
1 |
Thành tích thứ 1 (Bình) |
|
A |
|
|
2 |
Thành tích thứ 3 (Kim) |
|
|
|
|||
3 |
Thành tích thứ 5 (Toàn) |
|
|
|
|||
4 |
Thành tích thứ 7 (Vũ) |
|
|
|
|||
08h10 |
1 |
Thành tích thứ 2 (Thái) |
|
B |
|
|
|
2 |
Thành tích thứ 4 (Thuận) |
|
|
|
|||
3 |
Thành tích thứ 6 (Khuy) |
|
|
|
|||
4 |
Thành tích thứ 8 (Nghĩa) |
|
|
|
|||
8h30 |
1 |
Nhất A |
|
CK |
|
|
|
2 |
Nhất B |
|
|
|
|||
3 |
Nhì A |
|
|
|
|||
4 |
Nhì B |
|
|
|
KẾT QUẢ 80m Nữ
Ngày |
Giờ |
Đường |
Vận động viên |
Đơn vị |
Mã |
Kết quả |
Thành tích |
Thứ 5 07/5 |
07h30 |
1 |
Trịnh Thị Thu |
BM.CNSH |
|
Vắng |
|
2 |
Dương Nữ Trần Vi |
NN-SP |
|
14’’54 |
|
||
3 |
Huỳnh Thị Cẩm Thu |
Thủy Sản |
|
Vắng |
|
||
4 |
Nguyễn Thị Thu Kiều |
KT |
|
14’’56 |
|
||
07h35 |
1 |
Nguyễn Thị Nhật Diễm |
Thủy Sản |
|
Vắng |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hoa Thủy |
Thủy Sản |
|
Vắng |
|
||
3 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
MT-TN |
|
Đấu lượt 2 Mã trận B |
|
||
4 |
Tô Thị Kim Thoa |
KT |
|
Vắng |
|
||
07h40 |
1 |
Phùng Thị Thúy |
BM.CNSH |
|
Vắng |
|
|
2 |
Đỗ Thị Yến Thi |
NN-SP |
|
Vắng |
|
||
3 |
Đường Minh Tú |
CNTY |
|
Vắng |
|
||
4 |
Huỳnh Ngọc Lan |
CNTP |
|
Đấu lượt 2 Mã trận B |
|
||
07h45 |
1 |
Đặng Thị Trung Đông |
NN-SP |
|
Vắng |
|
|
2 |
Lê Thị Vân |
Thủy Sản |
|
Đấu lượt 2 Mã trận B |
|
||
3 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
BM.CNHH |
|
14’’57 |
|
||
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
CNTP |
|
Vắng |
|
||
07h50 |
1 |
Lê Thị Thu Lập |
Thủy Sản |
|
Vắng |
|
|
2 |
Võ Thị Vinh |
Lâm Nghiệp |
|
17’’69 |
|
||
3 |
Nguyễn Hà Phương Mai |
CNTY |
|
Vắng |
|
||
4 |
Nguyễn Hoàng Diễm Linh |
MT-TN |
|
Vắng |
|
||
07h55 |
1 |
Hồ Thị Bảo Ngọc |
BM.CNSH |
|
Vắng |
|
|
2 |
Huỳnh Khả Nghi |
Nông Học |
|
15’’33 |
|
||
3 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
CNTY |
|
Vắng |
|
||
4 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
KT |
|
14’’45 |
|
||
08h00 |
1 |
Nguyễn Thị Tam |
BM.CNSH |
|
13’94 |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Lâm Nghiệp |
|
Vắng |
|
||
3 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
BM.CNHH |
|
14’’16 |
|
||
4 |
|
|
|
|
|
||
Bổ sung |
|
Nguyễn Thị Huyền My |
CNTT |
|
13’’69 |
|
|
|
Huỳnh Thị Châu Thủy |
NNSP |
|
13’’40 |
|
||
Thứ 5 14/5 |
07h30 |
1 |
Thành tích thứ 1 |
|
A |
|
|
2 |
Thành tích thứ 3 |
|
|
|
|||
3 |
Thành tích thứ 5 |
|
|
|
|||
4 |
Thành tích thứ 7 |
|
|
|
|||
07h40 |
1 |
Thành tích thứ 2 |
|
B |
|
|
|
2 |
Thành tích thứ 4 |
|
|
|
|||
3 |
Thành tích thứ 6 |
|
|
|
|||
4 |
Thành tích thứ 8 |
|
|
|
|||
07h55 |
1 |
Nhất A |
|
CK |
|
|
|
2 |
Nhất B |
|
|
|
|||
3 |
Nhì A |
|
|
|
|||
4 |
Nhì B |
|
|
|
KẾT QUẢ 1500m Nam
Ngày |
Giờ |
Vận động viên |
Đơn vị |
Kết quả |
Thành tích |
Thứ 4 06/5 |
8h00 |
Nguyễn Cảnh Hoàn |
BM.CNSH |
Vắng |
|
Phan Mạnh Khan |
BM.CNSH |
Vắng |
|
||
Phan Tuấn Hiệp |
BM.CNSH |
Vắng |
|
||
Nguyễn Văn Hà |
BM.CNSH |
Vắng |
|
||
Lê Văn Bình |
Nông Học |
6’47’’24 |
|
||
Danh Thiệt Dal |
Nông Học |
5’51’’71 |
7 |
||
Lê Hữu Nghĩa |
Nông Học |
Vắng |
|
||
Nguyễn Hữu Nhất |
Cơ khí |
Vắng |
|
||
Huỳnh Thanh Hải |
Thủy Sản |
5’46’’59 |
5 |
||
Nguyễn Văn Minh |
Thủy Sản |
Vắng |
|
||
BơNah Ria Bone Dim |
Lâm Nghiệp |
Vắng |
|
||
Lê Xuân Đạt |
CNTY |
Vắng |
|
||
Điểu Khánh |
CNTY |
Vắng |
|
||
Phạm Xuân Trường |
CNTP |
6’07’95 |
|
||
Nguyễn Văn Hiếu |
MT-TN |
5’57’’63 |
9 |
||
Phan Thanh Hùng |
MT-TN |
Vắng |
|
||
Trần Anh Vinh |
MT-TN |
Vắng |
|
||
Trách Duy Luân |
KT |
Vắng |
|
||
Ka Să Ha Khuy |
KT |
5’36’’76 |
2 |
||
08h15 |
Nguyễn Trường An |
BM.CNSH |
6’22’’57 |
|
|
Võ Trần Quốc Thắng |
BM.CNSH |
Vắng |
|
||
Lê Phạm Đắc |
NN-SP |
Vắng |
|
||
Đặng Hữu Trọng |
NN-SP |
Vắng |
|
||
Nguyễn Huỳnh Nhật Tân |
NN-SP |
5’22’’57 |
1 |
||
Khiêu Hồng Thái |
Nông Học |
Vắng |
|
||
Châu Sóc Kha |
Nông Học |
Vắng |
|
||
Lê Cao Thắng |
Cơ khí |
Vắng |
|
||
Đào Văn Khái |
Cơ khí |
6’58’’36 |
|
||
Nguyễn Văn Quang |
QLĐĐ & BĐS |
5’45’’64 |
4 |
||
Đinh Thành Lộc |
QLĐĐ & BĐS |
Vắng |
|
||
Trần Anh Vũ |
Thủy Sản |
7’50’44 |
|
||
Huỳnh Duy Tân |
Lâm Nghiệp |
Vắng |
|
||
Phạm Quốc Nghĩa |
Lâm Nghiệp |
5’46’’74 |
6 |
||
Lê Thành Tới |
BM.CNHH |
5’37’’52 |
3 |
||
Trần Hữu Thành |
KT |
Vắng |
|
||
Lê Trọng Nhân |
KT |
5’53’’83 |
8 |
||
Ngô Hoài Linh |
KT |
Vắng |
|
||
|
|
Dương Tấn Vũ |
CNTT |
6’13’’44 |
|
|
|
Hồ Xuân Tâm |
CNTT |
6’32’’40 |
|
Thứ 5 14/5 |
|
9 cá nhân có thành tích cao nhất |
|
|
|
KẾT QUẢ 800m nữ
Ngày |
Giờ |
Vận động viên |
Đơn vị |
Kết quả |
|
Thứ 4 06/5 |
07h30 |
Nguyễn Thị Tam |
BM.CNSH |
3’32’’46 |
|
Hồ Thị Bảo Ngọc |
BM.CNSH |
3’29’’15 |
|
||
Trịnh Thị Thu |
BM.CNSH |
Vắng |
|
||
Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Thủy Sản |
Vắng |
|
||
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
Thủy Sản |
Vắng |
|
||
Lê Thị Tường Vi |
Lâm Nghiệp |
3’33’’24 |
|
||
Nông Thị Lệ Tuyết |
Lâm Nghiệp |
Vắng |
|
||
Nguyễn Hà Phương Mai |
CNTY |
Vắng |
|
||
Nguyễn Thị Thu Hiền |
CNTY |
Vắng |
|
||
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
BM.CNHH |
3’54’’56 |
|
||
Lê Thị Ngọc Hà |
CNTP |
3’47’’74 |
|
||
Bùi Kiều Đông Phương |
CNTP |
Vắng |
|
||
Dương Thị Cẩm Dung |
CNTP |
Vắng |
|
||
Phạm Thị Trang |
MT-TN |
4’19’’33 |
|
||
Nguyễn Hoàng Diễm Linh |
MT-TN |
4’31’’29 |
|
||
Huỳnh Thị Bé |
KT |
Vắng |
|
||
07h45 |
Phùng Thị Thúy |
BM.CNSH |
Vắng |
|
|
Huỳnh Thị Châu Thủy |
NN-SP |
Vắng |
|
||
Huỳnh Khả Nghi |
Nông Học |
Vắng |
|
||
Phương Thị Ngọc Loan |
QLĐĐ & BĐS |
4’23’’77 |
|
||
Nguyễn Thị Ngọc Huê |
Thủy Sản |
Vắng |
|
||
Nguyễn Thị Hoa Thủy |
Thủy Sản |
Vắng |
|
||
Lê Thị Thùy Dương |
Thủy Sản |
Vắng |
|
||
Đường Minh Tú |
CNTY |
3’59’’00 |
|
||
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
BM.CNHH |
3’47’’95 |
|
||
Nguyễn Thị Ngọc Nhân |
CNTP |
4’10’37 |
|
||
Lê Đỗ Uyên Thảo |
CNTP |
Vắng |
|
||
Liễu Thụy Thùy Dương |
CNTP |
Vắng |
|
||
Vi Thị Khanh |
CNTP |
3’39’00 |
|
||
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
KT |
Bỏ cuộc |
|
||
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
KT |
Vắng |
|
||
Huỳnh Thị Bích Phương |
KT |
Vắng |
|
||
Thứ 5 14/5 |
7h30 |
7 cá nhân có thành tích cao nhất |
|
|
|
Số lần xem trang: 3580
Điều chỉnh lần cuối: 13-05-2015