[CẬP NHẬT NGÀY 08/05/2015]
KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NAM
|
VÒNG BẢNG |
||||||
|
Ngày |
Giờ |
Đội |
Đội |
MT |
Sân |
Kết quả |
|
CN 19/4 |
8h00 |
Môi trường &Tài nguyên |
Thủy Sản |
1 |
NTĐ |
4 – 4 |
|
9h00 |
Công nghệ Hóa |
Công nghệ Thực phẩm |
2 |
NTĐ |
3 – 5 |
|
|
10h00 |
Công nghệ sinh học |
Nông học |
3 |
NTĐ |
1 – 5 |
|
|
11h00 |
Quản lý đất đai |
Công nghệ thông tin |
4 |
NTĐ |
3 – 4 |
|
|
Thứ 4 22/4 |
9h00 |
Kinh tế |
Chăn nuôi thú y |
5 |
NTĐ
|
4 – 1 |
|
Thứ 6 24/4 |
15h00 |
Môi trường & Tài nguyên |
Công nghệ Hóa |
6 |
NTĐ |
3 – 1 |
|
16h00 |
Thủy Sản |
Công nghệ thực phẩm |
7 |
NTĐ |
4 – 3 |
|
|
17h00 |
Cơ khí |
Thua trận 3 (CNSH) |
8 |
NTĐ |
7 – 1 |
|
|
Thứ 7 25/4 |
10h00 |
Ngoại ngữ Sư phạm |
Thua trận 4 |
9 |
NTĐ |
2 – 5 |
|
11h00 |
Lâm nghiệp |
Thua trận 5 (CNTY) |
10 |
NTĐ |
1 – 4 |
|
|
Thứ 2 4/5
|
14h00 |
Môi trường & Tài nguyên |
Công nghệ Thực phẩm |
11 |
NTĐ |
7 – 2 |
|
15h00 |
Thủy Sản |
Công nghệ Hóa |
12 |
NTĐ |
12 – 5 |
|
|
16h00 |
Cơ khí |
Thắng trận 3 (NH) |
13 |
NTĐ |
6 – 2 |
|
|
17h00 |
Ngoại ngữ Sư phạm |
Thắng trận 4 (CNTT) |
14 |
NTĐ |
5 – 8 |
|
|
18h00 |
Lâm nghiệp |
Thắng trận 5 (KT) |
15 |
NTĐ |
2 – 3 |
|
|
VÒNG TỨ KẾT |
||||||
|
Ngày |
Giờ |
Đội |
Đội |
MT |
Sân |
Kết quả |
|
Thứ 6 8/5
|
8h00 |
Nhất A |
Nhì B |
TK1 |
NTĐ |
2 – 2 |
|
9h00 |
Nhất B |
Nhì A |
TK2 |
NTĐ |
1 – 5 |
|
|
10h00 |
Nhất C |
Nhì D |
TK3 |
NTĐ |
2 – 2 |
|
|
11h00 |
Nhất D |
Nhì C |
TK4 |
NTĐ |
4 – 3 |
|
|
BÁN KẾT & CHUNG KẾT |
||||||
|
Ngày |
Giờ |
Đội |
Đội |
MT |
Sân |
Kết quả |
|
Thứ 2 11/5 |
10h00 |
Thắng TK1 |
Thắng TK3 |
BK1 |
NTĐ |
|
|
11h00 |
Thắng TK 2 |
Thắng TK4 |
BK2 |
NTĐ |
|
|
|
Thứ 4 13/5 |
10h00 |
Thua BK1 |
Thua BK2 |
Hạng 3 |
NTĐ |
|
|
11h00 |
Thắng BK1 |
Thắng BK2 |
CK |
NTĐ |
|
BẢNG ĐIỂM VÒNG BẢNG MÔN BÓNG ĐÁ NAM
BẢNG A |
Điểm |
BẢNG B |
Điểm |
BẢNG C |
Điểm |
BẢNG D |
Điểm |
1. Môi trường & Tài nguyên |
7 (Nhì) |
1. Kinh tế |
6 (Nhất) |
1. Công nghệ sinh học |
0 |
1. Quản lý đất đai |
3 (Nhì) |
2. Thủy Sản |
7 (Nhất) |
2. Chăn nuôi thú y |
3 (Nhì) |
2. Nông học |
3 (Nhì) |
2. Công nghệ thông tin |
6 (Nhất) |
3. Công nghệ Hóa |
0 |
3. Lâm nghiệp |
0 |
3. Cơ khí |
6 (Nhất) |
3. Ngoại ngữ Sư phạm |
0 |
4. Công nghệ Thực phẩm |
3 |
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang: 3581
Điều chỉnh lần cuối: 08-05-2015