[CẬP NHẬT NGÀY 08/05/2015]
BẢNG KẾT QUẢ THI ĐẤU CÁC TRẬN BÓNG ĐÁ NỮ
|
Ngày |
Giờ |
Đội |
Đội |
MT |
Sân |
Kết quả |
|
Thứ 7 18/4 |
8h00 |
Công nghệ Hóa học |
Cơ khí |
1 |
NTĐ |
8 - 0 |
|
9h00 |
Lâm nghiệp |
Chăn nuôi thú y |
2 |
NTĐ |
1 - 4 |
|
|
10h00 |
Kinh tế |
Công nghệ sinh học |
3 |
NTĐ |
2 - 1 |
|
|
Thứ 2 20/4
|
8h00 |
Môi trường & Tài nguyên |
Thủy Sản |
4 |
NTĐ |
5 - 2 |
|
9h00 |
Ngoại ngữ Sư phạm |
Công nghệ thông tin |
5 |
NTĐ |
2 - 0 |
|
|
Thứ 5 23/4 |
8h00 |
Công nghệ Hóa học |
Lâm nghiệp |
6 |
NTĐ |
2 - 1 |
|
9h00 |
Cơ khí |
Chăn nuôi thú y |
7 |
NTĐ |
0 - 5 |
|
|
10h00 |
Quản lý đất đai |
Thua trận 3 (CNSH) |
8 |
NTĐ |
0 - 2 |
|
|
Thứ 7 25/4 |
8h00 |
Công nghệ Thực phẩm |
Thua trận 4 (TS) |
9 |
NTĐ |
6 - 2 |
|
9h00 |
Nông học |
Thua trận 5 (CNTT) |
10 |
NTĐ |
2 - 0 |
|
|
Thứ 3 5/5 |
14h00 |
Công nghệ Hóa |
Chăn nuôi thú y |
11 |
NTĐ |
6 - 4 |
|
15h00 |
Cơ khí |
Lâm nghiệp |
12 |
NTĐ |
0 - 7 |
|
|
16h00 |
Quản lý đất đai |
Thắng trận 3 (KT) |
13 |
NTĐ |
3 - 4 |
|
|
17h00 |
Công nghệ Thực phẩm |
Thắng trận 4 (MTTN) |
14 |
NTĐ |
6 - 6 |
|
|
18h00 |
Nông học |
Thắng trận 5 (NNSP) |
15 |
NTĐ |
3 - 1 |
|
|
Thứ 7 9/5
|
14h00 |
Nhất A |
NHÌ B |
TK1 |
NTĐ |
|
|
15h00 |
Nhất B |
Nhì A |
TK2 |
NTĐ |
|
|
|
16h00 |
Nhất C |
Nhì D |
TK3 |
NTĐ |
|
|
|
17h00 |
Nhất D |
Nhì C |
TK4 |
NTĐ |
|
|
|
Thứ 2 11/5 |
8h00 |
Thắng TK1 |
Thắng TK3 |
BK1 |
NTĐ |
|
|
9h00 |
Thắng TK 2 |
Thắng TK4 |
BK2 |
NTĐ |
|
|
|
Thứ 4 13/5 |
08h00 |
Thua BK1 |
Thua BK2 |
Hạng 3 |
NTĐ |
|
|
09h00 |
Thắng BK1 |
Thắng BK2 |
CK |
NTĐ |
|
BẢNG ĐIỂM MÔN BÓNG ĐÁ NỮ
BẢNG A |
Điểm |
BẢNG B |
Điểm |
BẢNG C |
Điểm |
BẢNG D |
Điểm |
1. Công nghệ Hóa |
Nhất |
1. Kinh tế |
Nhất |
1. Môi trường &Tài nguyên |
Nhì |
1. Ngoại ngữ Sư phạm |
Nhì |
2. Cơ khí |
|
2. Công nghệ sinh học |
Nhì |
2. Thủy Sản |
|
2. Công nghệ thông tin |
|
3. Lâm nghiệp |
|
3. Quản lý đất đai |
|
3. Công nghệ Thực phẩm |
Nhất |
3. Nông học |
Nhất |
4. Chăn nuôi thú y |
Nhì |
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang: 3584
Điều chỉnh lần cuối: 08-05-2015